STT |
Tên công trình |
Năm thực hiện |
Chủ đầu tư |
Công suất m3/ngày |
1 |
1 trạm cho cơ sở 1 nhà máy CT dệt Trí nhân Hà Đông |
2001 |
CTTNHH dệt Trí Nhân |
300 |
2 |
1 trạm cho cơ sở 2 nhà máy CT dệt Trí nhân Hà Đông |
2004 |
CTTNHH dệt Trí Nhân |
400 |
3 |
1 trạm cho cơ sở 1 công ty bia Hòa Bình |
1999 |
CTTNHH bia Hòa Bình |
500 |
4 |
1 trạm cho cơ sở 2 công ty bia Hòa Bình |
2002 |
CTTNHH bia Hòa Bình |
700 |
5 |
1 trạm cho cơ sở 3 công ty bia Hòa Bình |
2004 |
CTTNHH bia Hòa Bình |
600 |
6 |
Công ty thép Sim Co |
2003 |
Công ty CP thép SIMCO |
240 |
7 |
Trung tâm điều dưỡng thương binh nặng Hà Nội |
2004 |
BQLDA Sở LĐTBXH Hà Nội |
600 |
8 |
Cty chế biến thức ăn chăn nuôi Minh Tâm Lương Tài Bắc Ninh |
2003 |
CTTNHH Minh Tâm |
240 |
9 |
Cty CP SX Đông dược TRAPHACO |
2005 |
Cty CP TRAPHACO Hưng Yên |
400 |
10 |
Trạm 1 Học viện KTQS |
2005 |
Học viện KTQS |
500 |
11 |
Trạm 2 Học viện KTQS |
2007 |
Học viện KTQS |
500 |
12 |
Trạm 3 Học viện KTQS |
2008 |
Học viện KTQS |
500 |